Danh mục sản phẩm
MÔ HÌNH CHÂM CỨU - HUYỆT ĐẠO
TRANH GIẢI PHẪU- TRANH CHÂM CỨU
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU ĐỘNG VẬT
THIẾT BỊ - DỤNG CỤ KHÁC
KÍNH HIỂN VI-KÍNH LÚP
DANH MỤC - BẢNG GIÁ SẢN PHẨM
MỜI XEM THÊM
Hổ trợ trực tuyến
Kinh Doanh 1 - Call/Zalo: 0396.49.6769
Kinh doanh 2 - Call/Zalo: 0949.49.6769
Người điều hành - Call/Zalo: 0396.49.6769- 0949.49.6769
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
BÁO GIÁ MÔ HÌNH GIẢNG DẠY HÃNG 3B SCIENTIFIC
3B SCIENTIFIC
BÁO GIÁ MÔ HÌNH GIẢNG DẠY HÃNG 3B SCIENTIFIC - PHÒNG THỰC HÀNH GIẢI PHẪU SINH LÝ
HUUHAO.VN là nhà nhập khẩu và phân phối các loại thiết bị, dụng cụ, mô hình giảng dạy bộ môn phòng thực hành sinh lý, điều dưỡng... Với nhiều dòng sản phẩm của nhiều hãng uy tín trên thế giới với chất lượng và giá cả cạnh tranh, phục vụ uy tín cho mọi khách hàng trên toàn quốc.,...
Gọi: 0396.49.6769- 0949.49.6769
BÁO GIÁ MÔ HÌNH GIẢNG DẠY HÃNG 3B SCIENTIFIC - PHÒNG THỰC HÀNH GIẢI PHẪU SINH LÝ
HUUHAO.VN là nhà nhập khẩu và phân phối các loại thiết bị, dụng cụ, mô hình giảng dạy bộ môn phòng thực hành sinh lý, điều dưỡng... Với nhiều dòng sản phẩm của nhiều hãng uy tín trên thế giới với chất lượng và giá cả cạnh tranh, phục vụ uy tín cho mọi khách hàng trên toàn quốc.
Để có giá thành tốt nhất Quý khách hàng xin vui lòng liên hệ Hotline/Zalo: 0396.49.6769 - 0949.49.67.69
Email: congtyhuuhao1@gmail.com - huuhao.order1@gmail.com, Website: www.mohinhgiaiphau.vn
STT | Tên mô hình | ĐVT | Mã | Hãng |
1 | Mô hình bộ xương gắn kết có bánh xe | Bộ | 1020171 | 3B Scientific – Đức |
2 | Mô hình giải phẫu bộ xương gắn kết tô màu có bánh xe | Bộ | 1020173 | 3B Scientific – Đức |
3 | Mô hình bộ xương với dây chằng, thần kinh, động mạch gắn kết có bánh xe | Bộ | 1020175 | 3B Scientific – Đức |
4 | Mô hình bộ khung xương toàn thân tháo rời được đánh số với các hệ cơ | Bộ | 1020158 | 3B Scientific – Đức |
5 | Mô hình bộ xương trắng tháo rời toàn thân | Bộ | 1020157 | 3B Scientific – Đức |
6 | Mô hình xương xốp | Bộ | 1009698 | 3B Scientific – Đức |
7 | Mô hình vi phẫu xương, 80 lần kích thước thật | Bộ | 1000154 | 3B Scientific – Đức |
8 | Mô hình xương bàn chân và cổ chân | Bộ | 1019358 | 3B Scientific – Đức |
9 | Mô hình xương bàn tay với xương trụ và xương quay | Bộ | 1019369 | 3B Scientific – Đức |
10 | Mô hình xương cánh tay với xương sọ và xương đòn | Bộ | 1019377 | 3B Scientific – Đức |
11 | Mô hình xương chân với hông | Bộ | 1019366 | 3B Scientific – Đức |
12 | Mô hình đốt sống đội và trục với đĩa xương chẩm | Bộ | 1000142 | 3B Scientific – Đức |
13 | Mô hình xương móng | Bộ | 1000143 | 3B Scientific – Đức |
14 | Mô hình xương ức với sụn sườn | Bộ | 1000136 | 3B Scientific – Đức |
15 | Mô hình xương đòn | Bộ | 1019376 | 3B Scientific – Đức |
16 | Mô hình xương sườn | Bộ | 1000137 | 3B Scientific – Đức |
17 | Mô hình xương cùng với xương cụt | Bộ | 1000139 | 3B Scientific – Đức |
18 | Mô hình giải phẫu cấu trúc long bàn tay, 3 phần | Bộ | 1000349 | 3B Scientific – Đức |
19 | Mô hình xương bàn tay với dây chằng và cơ, 4 phần | Bộ | 1000358 | 3B Scientific – Đức |
20 | Mô hình xương bàn tay với dây chằng và các ống bàn tay | Bộ | 1000357 | 3B Scientific – Đức |
21 | Mô hình cấu trúc bên trong ngón tay | Bộ | 1000350 | 3B Scientific – Đức |
22 | Mô hình cơ, mạch máu, xương bàn chân có dây chằng | Bộ | 1019421 | 3B Scientific – Đức |
23 | Mô hình xương chân với dây chằng | Bộ | 1000359 | 3B Scientific – Đức |
24 | Mô hình bàn chân lõm | Bộ | 1000356 | 3B Scientific – Đức |
25 | Mô hình bàn chân bình thường | Bộ | 1000354 | 3B Scientific – Đức |
26 | Mô hình bàn chân bằng | Bộ | 1000355 | 3B Scientific – Đức |
27 | Mô hình cơ, xương khớp gối 12 phần | Bộ | 1000178 | 3B Scientific – Đức |
28 | Mô hình cơ, xương khớp hông, 7 phần | Bộ | 1000177 | 3B Scientific – Đức |
29 | Mô hình cơ, xương khớp vai với Rotator | Bộ | 1000176 | 3B Scientific – Đức |
30 | Mô hình xương, dây chằng khớp vai | Bộ | 1000159 | 3B Scientific – Đức |
31 | Mô hình khuỷu tay với cơ, 8 phần | Bộ | 1000179 | 3B Scientific – Đức |
32 | Mô hình giải phẫu cơ xương khớp vai | Bộ | 1000160 | 3B Scientific – Đức |
33 | Mô hình giải phẫu cơ xương khớp hông | Bộ | 1000162 | 3B Scientific – Đức |
34 | Mô hình giải phẫu cơ xương khớp gối | Bộ | 1000164 | 3B Scientific – Đức |
35 | Mô hình giải phẫu cơ xương khớp khuỷu tay | Bộ | 1000166 | 3B Scientific – Đức |
36 | Mô hình gãy xương đùi và viêm xương khớp hông | Bộ | 1000175 | 3B Scientific – Đức |
37 | Mô hình mặt cắt khớp gối , 3 phần | Bộ | 1000180 | 3B Scientific – Đức |
38 | Mô hình các giai đoạn thoái hóa cột sống | Bộ | 1000158 | 3B Scientific – Đức |
39 | Mô hình xương mô phỏng sự loãng xương | Bộ | 1000182 | 3B Scientific – Đức |
40 | Mô hình loãng xương cao cấp (3 đốt sống) | Bộ | 1000153 | 3B Scientific – Đức |
41 | Mô hình đốt sống 4 giai đoạn thoát vị đĩa đệm | Bộ | 1005866 | 3B Scientific – Đức |
42 | Mô hình cắt đốt sống ngực | Bộ | 1000145 | 3B Scientific – Đức |
43 | Mô hình cắt cột sống cổ | Bộ | 1000144 | 3B Scientific – Đức |
44 | Mô hình cắt xương thắt lưng | Bộ | 1000146 | 3B Scientific – Đức |
45 | Mô hình cột sống thắt lưng với đĩa đệm | Bộ | 1000150 | 3B Scientific – Đức |
46 | Mô hình cột sống thắt lưng với đĩa đệm bị xẹp | Bộ | 1000149 | 3B Scientific – Đức |
47 | Mô hình cột sống thắt lưng, 3 đoạn | Bộ | 1000151 | 3B Scientific – Đức |
48 | Mô hình cốt sống thắt lưng với đĩa bị xẹp, 2 đoạn | Bộ | 1000152 | 3B Scientific – Đức |
49 | Bộ mô hình xương cột sống 24 chiếc | Bộ | 1000156 | 3B Scientific – Đức |
50 | Mô hình cột sống người lớn | Bộ | 1000157 | 3B Scientific – Đức |
51 | Mô hình xương cột sống trẻ em | Bộ | 1000118 | 3B Scientific – Đức |
52 | Mô hình xương cột sống với đầu xương đùi và các cơ | Bộ | 1000127 | 3B Scientific – Đức |
53 | Mô hình xương cột sống | Bộ | 1000128 | 3B Scientific – Đức |
54 | Mô hình cột sống người linh hoạt cổ điển | Bộ | 1000121 | 3B Scientific – Đức |
55 | Mô hình cột sống con người linh hoạt cổ điển với đầu xương đùi | Bộ | 1000122 | 3B Scientific – Đức |
56 | Mô hình cột sống người linh hoạt cổ điển với xương chậu nữ | Bộ | 1000124 | 3B Scientific – Đức |
57 | Mô hình cột sống với cơ | Bộ | 1000123 | 3B Scientific – Đức |
58 | Mô hình chỉnh hình chấn thương cột sống | Bộ | 1008545 | 3B Scientific – Đức |
59 | Mô hình xương sườn, khung chậu và đầu xương đùi | Bộ | 1000120 | 3B Scientific – Đức |
60 | Mô hình xương sọ 3 phần | Bộ | 1020159 | 3B Scientific – Đức |
61 | Mô hình hộp sọ được đánh số , 3 phần | Bộ | 1020165 | 3B Scientific – Đức |
62 | Mô hình hộp sọ với cơ sơn màu, 3 phần | Bộ | 1020168 | 3B Scientific – Đức |
63 | Mô hình hộp sọ với 5 phần não | Bộ | 1020162 | 3B Scientific – Đức |
64 | Mô hình xương sọ với cơ , 2 phần | Bộ | 1020169 | 3B Scientific – Đức |
65 | Mô hình hộp sọ được sơn màu, với hàm dưới mở rộng, 3 phần | Bộ | 1020167 | 3B Scientific – Đức |
66 | Mô hình sọ trên xương đốt sống cổ, 4 phần | Bộ | 1020161 | 3B Scientific – Đức |
67 | Mô hình sọ người trên cột sống cổ, 4 phần | Bộ | 1020160 | 3B Scientific – Đức |
68 | Mô hình xương sọ người lớn được sơn màu, 22 phần | Bộ | 1000069 | 3B Scientific – Đức |
69 | Mô hình xương sọ người lớn, 22 phần | Bộ | 1000068 | 3B Scientific – Đức |
70 | Mô hình xương sọ với xương hàm cao cấp, 10 phần | Bộ | 1000059 | 3B Scientific – Đức |
71 | Mô hình xương sọ với hệ cơ mặt | Bộ | 1020181 | 3B Scientific – Đức |
72 | Mô hình hộp sọ 8 phần | Bộ | 1000063 | 3B Scientific – Đức |
73 | Mô hình xương đầu với thần kinh và mạch máu | Bộ | 1005108 | 3B Scientific – Đức |
74 | Mô hình sọ một nửa trong suốt, 7 phần | Bộ | 1000064 | 3B Scientific – Đức |
75 | Mô hình sọ thai nhi | Bộ | 1000058 | 3B Scientific – Đức |
76 | Mô hình cơ toàn thân bằng kích thước thật, 37 phần | Bộ | 1001235 | 3B Scientific – Đức |
77 | Mô hình cơ toàn thân bằng ¾ kích thước thật, 45 phần | Bộ | 1013881 | 3B Scientific – Đức |
78 | Mô hình hệ cơ toàn thân 1/2 kích thước thật, 33 phần | Bộ | 1019231 | 3B Scientific – Đức |
79 | Mô hình giải phẫu toàn thân người lưỡng tính kích thước thật, 39 phần | Bộ | 1000209 | 3B Scientific – Đức |
80 | Mô hình cơ chân kích thước thật, 7 phần | Bộ | 1000352 | 3B Scientific – Đức |
81 | Mô hình cơ chân kích thước thật, 3 phần | Bộ | 1000353 | 3B Scientific – Đức |
82 | Mô hình cơ chân ¾ kích thước thật, 9 phần | Bộ | 1000351 | 3B Scientific – Đức |
83 | Mô hình cơ tay kích thước thật, 6 phần | Bộ | 1000347 | 3B Scientific – Đức |
84 | Mô hình cơ tay ¾ kích thước thật, 6 phần | Bộ | 1000015 | 3B Scientific – Đức |
85 | Mô hình vi phẫu sợi cơ phóng to 10.000 lần | Bộ | 1000213 | 3B Scientific – Đức |
86 | Mô hình hệ cơ bán thân kích thước thật, 27 phần | Bộ | 1001236 | 3B Scientific – Đức |
87 | Mô hình bán thân lưỡng tính, 24 phần | Bộ | 1000196 | 3B Scientific – Đức |
88 | Mô hình bán thân lưỡng tính với lưng mở, 28 phần | Bộ | 1000200 | 3B Scientific – Đức |
89 | Mô hình cơ bán thân lưỡng tính, 31 phần | Bộ | 1000203 | 3B Scientific – Đức |
90 | Mô hình bán thân lưỡng tính người châu Á, với cơ cánh tay, 33 phần | Bộ | 1000204 | 3B Scientific – Đức |
91 | Mô hình bán thân với lưng mở, 21 phần | Bộ | 1000192 | 3B Scientific – Đức |
92 | Mô hình bán thân MRI gồm15 mặt cắt ngang | Bộ | 1001237 | 3B Scientific – Đức |
93 | Mô hình da, 70 lần kích thước thật | Bộ | 1000291 | 3B Scientific – Đức |
94 | Mô hình da, 3 phần | Bộ | 1000294 | 3B Scientific – Đức |
95 | Mô hình vi phẫu cấu trúc da, tóc và móng | Bộ | 1000292 | 3B Scientific – Đức |
96 | Mô hình mặt cắt da, 40 lần kích thước thật | Bộ | 1000290 | 3B Scientific – Đức |
97 | Mô hình ung thư da | Bộ | 1000293 | 3B Scientific – Đức |
98 | Mô hình đầu và cổ, 4 phần | Bộ | 1000216 | 3B Scientific – Đức |
99 | Mô hình mặt cắt dọc giữa đầu | Bộ | 1000219 | 3B Scientific – Đức |
100 | Mô hình mặt cắ ngangt đầu | Bộ | 1012789 | 3B Scientific – Đức |
101 | Mô hình mặt cắt ngang dọc đầu | Bộ | 1000220 | 3B Scientific – Đức |
102 | Mô hình giải phẫu hệ cơ đầu, mặt và cổ, 5 phần | Bộ | 1000214 | 3B Scientific – Đức |
103 | Mô hình nửa đầu với hệ cơ | Bộ | 1000221 | 3B Scientific – Đức |
104 | Mô hình đầu với mạch máu hệ cơ | Bộ | 1001240 | 3B Scientific – Đức |
105 | Mô hình đầu hệ thống dây thần kinh, hệ cơ | Bộ | 1008543 | 3B Scientific – Đức |
106 | Mô hình não với động mạch trên đầu, 8 phần | Bộ | 1017869 | 3B Scientific – Đức |
107 | Mô hình đầu , 6 phần | Bộ | 1000217 | 3B Scientific – Đức |
108 | Mô hình đầu và cổ bổ dọc, 5 phần | Bộ | 1005536 | 3B Scientific – Đức |
109 | Mô hình não, 2 phần | Bộ | 1000222 | 3B Scientific – Đức |
110 | Mô hình não, 8 phần | Bộ | 1000225 | 3B Scientific – Đức |
111 | Mô hình não với động mạch | Bộ | 1017868 | 3B Scientific – Đức |
112 | Mô hình não Neuro, 8 phần | Bộ | 1000228 | 3B Scientific – Đức |
113 | Mô hình mặt cắt não | Bộ | 1005113 | 3B Scientific – Đức |
114 | Mô hình tuần hoàn dịch tủy não | Bộ | 1005114 | 3B Scientific – Đức |
115 | Mô hình não lớn, 2,5 kích thước thật, 14 phần | Bộ | 1001261 | 3B Scientific – Đức |
116 | Mô hình giải phẫu hệ thần kinh, ½ kích thước thật | Bộ | 1000231 | 3B Scientific – Đức |
117 | Mô hình dây cột sống, 5 kích thước thật | Bộ | 1000238 | 3B Scientific – Đức |
118 | Mô hình thần kinh đốt sống | Bộ | 1005530 | 3B Scientific – Đức |
119 | Bộ mô hình sinh lý học thần kinh | Bộ | 1000232 | 3B Scientific – Đức |
120 | Mô hình tầm sâu noron vận động | Bộ | 1005553 | 3B Scientific – Đức |
121 | Mô hình mắt trong quỹ đạo kích thước thật, 7 phần | Bộ | 1000258 | 3B Scientific – Đức |
122 | Mô hình mắt, 5 lần kích thước thật, 6 phần | Bộ | 1000255 | 3B Scientific – Đức |
123 | Mô hình mắt với mí mắt, 5 lần kích thước thật, 8 phần | Bộ | 1000257 | 3B Scientific – Đức |
124 | Mô hình mắt với một phần mặt, 5 lần kích thước thật , 12 phần | Bộ | 1001264 | 3B Scientific – Đức |
125 | Mô hình vi phẫu mắt | Bộ | 1000260 | 3B Scientific – Đức |
126 | Mô hình mắt bệnh lý | Bộ | 1017230 | 3B Scientific – Đức |
127 | Mô hình mắt vật lý | Bộ | 1003806 | 3B Scientific – Đức |
128 | Mô hình giải phẫu tai, 5 lần kích thước thật, 3 phần | Bộ | 1008553 | 3B Scientific – Đức |
129 | Mô hình giải phẫu tai, 3 lần kích thước thật, 4 phần | Bộ | 1000250 | 3B Scientific – Đức |
130 | Mô hình giải phẫu tai, 3 lần kích thước thật, 6 phần | Bộ | 1000251 | 3B Scientific – Đức |
131 | Mô hình tai, 1,5 lần kích thước thật | Bộ | 1000252 | 3B Scientific – Đức |
132 | Mô hình cơ quan corti của tai | Bộ | 1010005 | 3B Scientific – Đức |
133 | Mô hình xương 20 lần kích thước thật | Bộ | 1009697 | 3B Scientific – Đức |
134 | Mô hình xoang mũi, 5 phần | Bộ | 1000254 | 3B Scientific – Đức |
135 | Mô hình giải phẫu khoang mũi, mạch máu 2 phần 4 lần kích thước thật | Bộ | 1005531 | 3B Scientific – Đức |
136 | Mô hình chức năng thanh quản, 4 lần kích thước thật | Bộ | 1005528 | 3B Scientific – Đức |
137 | Mô hình chức năng thanh quản, 3 lần kích thước thật | Bộ | 1001242 | 3B Scientific – Đức |
138 | Mô hình giải phẫu họng, 3 lần kích thước thật, 2 phần | Bộ | 1000273 | 3B Scientific – Đức |
139 | Mô hình chức năng thanh quản, lớn gấp 2,5 lần kích thước thật, 7 phần | Bộ | 1000272 | 3B Scientific – Đức |
140 | Mô hình răng sâu, 2 lần kích thước thật, 21 phần | Bộ | 1000016 | 3B Scientific – Đức |
141 | Mô hình hình thái học răng, 7 phần, 10 lần kích thước thật | Bộ | 1005540 | 3B Scientific – Đức |
142 | Mô hình nửa hàm răng dưới, 3 lần kích thước thật, 6 phần | Bộ | 1000249 | 3B Scientific – Đức |
143 | Mô hình nửa hàm răng dưới với 8 răng sâu, 19 phần | Bộ | 1001250 | 3B Scientific – Đức |
144 | Mô hình quá trình phát triển của răng răng | Bộ | 1000248 | 3B Scientific – Đức |
145 | Mô hình răng người trưởng thành | Bộ | 1001247 | 3B Scientific – Đức |
146 | Mô hình răng sữa | Bộ | 1001248 | 3B Scientific – Đức |
147 | Bộ mô hình răng gồm 5 răng | Bộ | 1017588 | 3B Scientific – Đức |
148 | Mô hình răng kích thước phóng đại | Bộ | 1013215 | 3B Scientific – Đức |
149 | Mô hình vi phẫu lưỡi | Bộ | 1000247 | 3B Scientific – Đức |
150 | Mô hình lưỡi, 2,5 lần kích thước thật, 4 phần | Bộ | 1002502 | 3B Scientific – Đức |
151 | Mô hình tim, kích thước thật, 5 phần với tâm thu và tâm trương | Bộ | 1010006 | 3B Scientific – Đức |
152 | Mô hình tim được sơn, kích thước thật, 5 phần | Bộ | 1010007 | 3B Scientific – Đức |
153 | Mô hình tim với hệ thống ống dẫn, 2 phần | Bộ | 1019311 | 3B Scientific – Đức |
154 | Mô hình tim, 2 phần | Bộ | 1017800 | 3B Scientific – Đức |
155 | Mô hình tim, 1,5 lần kích thước thật, 7 phần | Bộ | 1008548 | 3B Scientific – Đức |
156 | Mô hình tim, 2 lần kích thước thật, 4 phần | Bộ | 1000268 | 3B Scientific – Đức |
157 | Mô hình tim với cơ hoành, 3 lần kích thước thật, 10 phần | Bộ | 1008547 | 3B Scientific – Đức |
158 | Mô hình tim lớn, 8 lần kích thước thật | Bộ | 1001244 | 3B Scientific – Đức |
159 | Mô hình tim với tâm thất trái, 2 phần | Bộ | 1000261 | 3B Scientific – Đức |
160 | Mô hình tim với tuyến ức, 3 phần | Bộ | 1000265 | 3B Scientific – Đức |
161 | Mô hình tim với động mạch vành | Bộ | 1017837 | 3B Scientific – Đức |
162 | Mô hình tim 4 phần | Bộ | 1000263 | 3B Scientific – Đức |
163 | Mô hình vi phẫu động mạch và tĩnh mạch, gấp 14 lần kích thước thật | Bộ | 1000279 | 3B Scientific – Đức |
164 | Mô hình hệ tuần hoàn, kích thước 1/2 kích thước thật, 2 phần | Bộ | 1000276 | 3B Scientific – Đức |
165 | Mô hình xơ cứng động mạch, có mặt cắt ngang động mạch, 2 phần | Bộ | 1000278 | 3B Scientific – Đức |
166 | Mô hình phổi phân đoạn, 20 phần | Bộ | 1008494 | 3B Scientific – Đức |
167 | Mô hình phổi với thanh quản, 5 phần | Bộ | 1001243 | 3B Scientific – Đức |
168 | Mô hình phổi với thanh quản, 7 phần | Bộ | 1000270 | 3B Scientific – Đức |
169 | Mô hình cây khí quản với phổi trong suốt | Bộ | 1000275 | 3B Scientific – Đức |
170 | Mô hình cây khí quản | Bộ | 1000274 | 3B Scientific – Đức |
171 | Tiều thùy phổi với các mạch máu xung quanh | Bộ | 1008493 | 3B Scientific – Đức |
172 | Bộ mô hình các thành động mạch máu | Bộ | 1012788 | 3B Scientific – Đức |
173 | Mô hình hệ tiêu hóa, 3 phần: | Bộ | 1000307 | 3B Scientific – Đức |
174 | Mô hình vi phẫu hệ tiêu hóa 20 lần kích thước thật | Bộ | 1000311 | 3B Scientific – Đức |
175 | Mô hình dạ dày, 3 phần | Bộ | 1000303 | 3B Scientific – Đức |
176 | Mô hình giải phẫu dạ dày 2 phần | Bộ | 1000302 | 3B Scientific – Đức |
177 | Mô hình dạ dày với các vết loét | Bộ | 1000304 | 3B Scientific – Đức |
178 | Mô hình các bệnh đường ruột | Bộ | 1008496 | 3B Scientific – Đức |
179 | Mô hình các bệnh thực quản | Bộ | 1000305 | 3B Scientific – Đức |
180 | Mô hình bệnh trĩ | Bộ | 1000315 | 3B Scientific – Đức |
181 | Mô hình sỏi mật | Bộ | 1000314 | 3B Scientific – Đức |
182 | Mô hình lông nhung ruột, 100 lần kích thước thật | Bộ | 1005532 | 3B Scientific – Đức |
183 | Mô hình vi giải phẫu gan | Bộ | 1000312 | 3B Scientific – Đức |
184 | Mô hình hệ tiết liệu với các mạch máu, 2 phần | Bộ | 1000308 | 3B Scientific – Đức |
185 | Mô hình khối tá tuỵ và lách | Bộ | 1000309 | 3B Scientific – Đức |
186 | Mô hình tá tụy lách, 3 phần | Bộ | 1000310 | 3B Scientific – Đức |
187 | Mô hình gan với túi mật | Bộ | 1014209 | 3B Scientific – Đức |
188 | Mô hình gan với túi mật, tuyến tá tụy lách | Bộ | 1008550 | 3B Scientific – Đức |
189 | Mô hình thận, cấu trúc mô mạch máu và mặt cắt cầu thận | Bộ | 1000299 | 3B Scientific – Đức |
190 | Mô hình giải phẫu vi thể thận | Bộ | 1000301 | 3B Scientific – Đức |
191 | Mô hình sỏi thận | Bộ | 1000316 | 3B Scientific – Đức |
192 | Mô hình thận với tuyến thượng thận, 2 phần | Bộ | 1014211 | 3B Scientific – Đức |
193 | Mô hình hệ tiết niệu nam, ¾ kích thước thật | Bộ | 1008551 | 3B Scientific – Đức |
194 | Mô hình hệ tiết liệu lưỡng tính, 6 phần | Bộ | 1000317 | 3B Scientific – Đức |
195 | Mô hình mặt cắt thận, lớn gấp 3 lần kích thước thật | Bộ | 1000295 | 3B Scientific – Đức |
196 | Mô hình tuyến tiền liệt, ½ kích thước thật | Bộ | 1000319 | 3B Scientific – Đức |
197 | Mô hình xương chậu nam với dây chằng, mạch máu, dây thần kinh và các cơ quan sinh dục, 7 phần | Bộ | 1013282 | 3B Scientific – Đức |
198 | Mô hình khung xương chậu nữ với dây chằng, mạch máu, dây thần kinh và các cơ quan sinh dục 6 phần | Bộ | 1000288 | 3B Scientific – Đức |
199 | Mô hình khung chậu nam, kích thước thật, 2 phần | Bộ | 1000282 | 3B Scientific – Đức |
200 | Mô hình khung chậu nữ, kích thước thật, 2 phần | Bộ | 1000281 | 3B Scientific – Đức |
201 | Mô hình xương chậu mang thai, 3 phần | Bộ | 1000333 | 3B Scientific – Đức |
202 | Mô hình giải phẫu tử cung buồng chứng | Bộ | 1000320 | 3B Scientific – Đức |
203 | Mô hình khung xương chậu nam, 3 phần | Bộ | 1013026 | 3B Scientific – Đức |
204 | Mô hình khung chậu nữ, 3 phần | Bộ | 1000285 | 3B Scientific – Đức |
205 | Mô hình giải phẫu mặt cắt dọc vú phụ nữ | Bộ | 1008497 | 3B Scientific – Đức |