Danh mục sản phẩm
MÔ HÌNH CHÂM CỨU - HUYỆT ĐẠO
TRANH GIẢI PHẪU- TRANH CHÂM CỨU
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU ĐỘNG VẬT
THIẾT BỊ - DỤNG CỤ KHÁC
KÍNH HIỂN VI-KÍNH LÚP
DANH MỤC - BẢNG GIÁ SẢN PHẨM
MỜI XEM THÊM
Hổ trợ trực tuyến

Kinh Doanh 1 - Call/Zalo: 0396.49.6769

Kinh doanh 2 - Call/Zalo: 0949.49.6769

Người điều hành - Call/Zalo: 0396.49.6769- 0949.49.6769
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Sản phẩm khách đặt nhiều
Mô hình giải phẫu thanh quản
Mô hình giải phẫu phổi
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU NỘI TẠNG NGƯỜI GD/A10004
Mô hình giải phẫu Phủ tạng tháo rời GD/A10002
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ CƠ BÁN THÂN GD/A10003
Mô hình giải phẫu hệ cơ và nội tạng 170cm GD/A10001
Mô hình giải phẫu hệ cơ chi trên (cơ, xương, khớp) GD/A11305
Mô hình giải phẫu hệ cơ chi dưới GD/A11308
Mô hình giải phẫu đầu và cổ
Mô hình giải phẫu dạ dày GD/A12002
Mô hình giải phẫu Gan và túi Mật GD/A12009
Mô hình giải phẫu cây phế quản GD/A13007
Mô hình giải phẫu phổi ở người GD/A13009
MÔ HÌNH GIẢI PHẪU HỆ TIẾT NIỆU
Mô hình giải phẫu tai GD/17202
TIN TỨC VỀ MÔ HÌNH
MÁY ĐO MÔI TRƯỜNG ĐA NĂNG ET-965
ET-965
PLUS
12 tháng
Gọi: 0396.49.6769
THÔNG TIN SẢN PHẨM MÁY ĐO MÔI TRƯỜNG ĐA NĂNG ET-965
Máy đo môi trường đa năng FLUS ET 965 là thiết bị đo đa năng sở hữu nhiều tính năng thông minh vượt trội được đông đảo người tiêu dùng quan tâm và lựa chọn. Máy hiển thị dưới màn hình công nghệ LCD rộng cho cảm giác đọc tốt, gồm cả thông số và biểu đồ cường độ.
Những ưu điểm nổi bật của máy đo FLUS ET 965
Thông số kĩ thuật
THÔNG SỐ CHUNG | ||
Mức âm thanh | Tiêu chuẩn áp dụng | IEC61672-1 CLASS2 |
Độ chính xác | ± 2.0dB | |
Hiển thị | 4ngày | |
Độ phân giải | 0.1dB | |
Phản hồi thường xuyên | 31.5Hz ~ 8kHz | |
Phạm vi đo lường | Tự động: 35dB ~ 130dB | |
Trọng lượng tần số | dBA | |
Micrô | ½ inch Micron ngưng điện | |
Ánh sáng | Phạm vi đo | 0 Lux ~ 200K Lux |
Phản ứng quang phổ | Ciba photography (đường cong đáp ứng mắt người của CIE) | |
Độ chính xác phổ | Chức năng CIE Vλ f1 '≦ 6% | |
Phản ứng Cosine | f2 '≦ 2% | |
Độ chính xác | ± 4% rdg ± 0.5% f.s (<10.000Lux) ± 5% rdg ± 10dgts. (> 10,000Lux) |
|
Máy dò ảnh | Một diode ảnh silic với bộ lọc | |
Vận tốc không khí | Dải vận tốc | 0.5m / s ~ 30.0m / s |
Độ chính xác vận tốc không khí | ± (3% ± 0.3d) | |
Đơn vị đo lường | m / s | |
Nhiệt độ | Phạm vi đo lường | -40 ~ 70 ℃ (-40 ~ 158 ℉) |
Độ chính xác | ± 2 | |
Đơn vị đo lường | ℃ / ℉ | |
Độ phân giải | 0.1 | |
Độ ẩm | Phạm vi đo lường | 10 ~ 95% RH |
Độ chính xác | ± 5RH% | |
Độ phân giải | 0.1 | |
Cập nhật dữ liệu | 1 lần / giây | |
Gia trị lơn nhât | MAX | |
Giá trị tối thiểu | MIN | |
Giữ dữ liệu | GIỮ | |
Tắt tự động | Tự động tắt nguồn sau khoảng 15 phút không hoạt động | |
Cung cấp năng lượng | Một pin 9V với loại 006P, NEDA1604 hoặc IEC6F22 | |
Tuổi thọ pin | Khoảng 30 giờ | |
Điều kiện vận hành | -20 ℃ ~ 60 ℃ | |
Điều kiện lưu trữ | -40 ℃ ~ 60 ℃ | |
Kích thước | 252 (L) * 66 (W) * 33 (H) mm | |
Trọng lượng | 568g |
---------------------------------------------------------------------------------------------------
Thông tin chi tiết liên hệ:
Công ty TNHH XNK thiết bị KH - CN Hữu Hảo
Địa chỉ: Số 18B, Ngõ 199 Đường Hồ Tùng Mậu, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Điện thoại: 0949 49 6769/ 039 649 6769 - Email: Congtyhuuhao9@gmail.com
Sản phẩm cùng loại